Cùng ZEM Design khám phá chi tiết về báo giá thi công nội thất mới nhất 2025 với đầy đủ thông tin về chi phí theo từng phong cách, loại công trình và vật liệu. Bài viết cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, cách so sánh báo giá hiệu quả và những lưu ý quan trọng khi chọn đơn vị thi công phù hợp với ngân sách.

Cách nhận biết một báo giá thi công nội thất trọn gói chính xác và minh bạch
Các yếu tố thường xuất hiện trong một báo giá
Một báo giá thi công nội thất đầy đủ và chuyên nghiệp cần bao gồm những thông tin sau:
- Thông tin cơ bản về công trình: Diện tích, loại công trình, địa điểm thi công.
- Danh mục chi tiết các hạng mục: Liệt kê cụ thể từng hạng mục như trần, sàn, tường, đồ nội thất.
- Thông số kỹ thuật: Kích thước, chất liệu, màu sắc, phụ kiện đi kèm.
- Đơn giá và số lượng: Chi phí cho mỗi hạng mục, số lượng cần thiết.
- Tổng chi phí: Tổng hợp tất cả chi phí, bao gồm cả VAT (nếu có).
- Tiến độ thi công: Thời gian bắt đầu, thời gian hoàn thành dự kiến.
- Phương thức thanh toán: Chia thành nhiều đợt theo tiến độ thi công.
Ví dụ: Với một căn hộ chung cư 90m², báo giá chi tiết cho phòng khách có thể bao gồm:
- Trần thạch cao: 220.000đ/m² × 25m² = 5.500.000đ
- Sàn gỗ công nghiệp: 450.000đ/m² × 25m² = 11.250.000đ
- Kệ tivi gỗ công nghiệp MFC: 1.900.000đ/md × 2,5md = 4.750.000đ
- Sofa: 15.000.000đ (chưa bao gồm trong báo giá thi công)
Cách kiểm tra tính minh bạch: vật liệu, nhân công, hạng mục cụ thể
Để đảm bảo báo giá thực sự minh bạch, bạn cần kiểm tra kỹ các điểm sau:
- Chi tiết về vật liệu: Báo giá cần nêu rõ loại vật liệu, thương hiệu, xuất xứ.
Ví dụ: Thay vì chỉ ghi “gỗ công nghiệp”, báo giá nên chỉ rõ là “gỗ MDF/MFC, độ dày 18mm, thương hiệu An Cường/VRG”. Với phụ kiện, cần ghi rõ “ray trượt Hafele, bản lề Blum” thay vì “phụ kiện nhập khẩu”
- Phân tách nhân công và vật liệu: Báo giá chuyên nghiệp thường tách riêng chi phí vật liệu và nhân công, giúp bạn hiểu rõ cấu trúc chi phí.
- Mô tả hạng mục chi tiết: Mỗi hạng mục cần được mô tả cụ thể về kích thước, số lượng, đặc điểm kỹ thuật.
- Danh sách những gì không bao gồm: Báo giá cần nêu rõ những hạng mục nào không bao gồm để tránh hiểu lầm.
- Bạn có thể yêu cầu đơn vị thi công cung cấp hình ảnh mẫu của vật liệu sẽ sử dụng, hoặc thậm chí tham quan xưởng sản xuất để đánh giá chất lượng thực tế.
Phân biệt giữa báo giá theo mét vuông và báo giá theo hạng mục
Báo giá theo mét vuông |
Báo giá theo hạng mục |
Đặc điểm: Tính chi phí dựa trên diện tích (VNĐ/m²) | Đặc điểm: Liệt kê chi tiết từng hạng mục riêng biệt |
Ưu điểm:
• Đơn giản, dễ hiểu • Ước tính nhanh tổng chi phí |
Ưu điểm:
• Minh bạch, chi tiết • Dễ so sánh và kiểm soát chi phí |
Nhược điểm:
• Thiếu chi tiết • Khó so sánh giữa các đơn vị • Dễ phát sinh chi phí |
Nhược điểm: • Phức tạp hơn • Cần thời gian xem xét kỹ |
Ví dụ: Căn hộ 90m² phong cách hiện đại: 3.000.000đ/m² × 90m² = 270.000.000đ
Ví dụ hạng mục phòng ngủ:
- Giường ngủ gỗ MDF: 5.780.000đ
- Tủ quần áo 3m²: 9.000.000đ
- Bàn trang điểm: 2.930.000đ
- Tủ đầu giường: 3.360.000đ
Khuyến nghị: Ưu tiên báo giá theo hạng mục để kiểm soát chi phí hiệu quả. Báo giá theo m² chỉ nên dùng cho ước tính nhanh ban đầu.
Chi phí thi công nội thất phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Phân bổ chi phí theo không gian
Không gian | Tỷ lệ chi phí | Đặc điểm |
Phòng khách | 20-30% | Yêu cầu thẩm mỹ cao, nhiều đồ nội thất |
Phòng bếp | 20-35% | Chi phí cao với tủ bếp và thiết bị |
Phòng ngủ | 15-25% | Chủ yếu gồm giường, tủ, bàn trang điểm |
Phòng tắm | 10-20% | Phụ thuộc thiết bị vệ sinh, vật liệu ốp lát |
Chi phí theo phong cách thiết kế
Phong cách | Chi phí/m² | Đặc điểm | Ví dụ |
Hiện đại tối giản | 1.7-5 triệu | Đơn giản, ít chi tiết trang trí | Căn hộ 90m²: 153-450 triệu |
Industrial/Japandi | 3-7 triệu | Vật liệu thô: bê tông, kim loại, gỗ | Nhà phố 150m²: 450-1.050 triệu |
Tân cổ điển | 3-10 triệu | Chi tiết phức tạp, hoa văn tinh xảo | Biệt thự 200m²: 600-2.000 triệu |
Luxury | 6+ triệu | Vật liệu cao cấp, đá tự nhiên, kim loại quý | Căn hộ 120m²: 720+ triệu |
Yếu tố làm tăng chi phí
- Thiết kế phức tạp: Đường cong, hình dạng đặc biệt (+20-50%)
- Kỹ thuật cao: Hệ thống thông minh, âm thanh tích hợp (+10-30%)
- Tiến độ gấp: Rút ngắn thời gian 30% có thể tăng chi phí 10-20%
- Điều kiện thi công khó: Tầng cao, quy định nghiêm ngặt (+5-10%)

Báo giá thi công nội thất theo từng loại công trình phổ biến
Mỗi loại công trình có đặc thù riêng về không gian, yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ, dẫn đến sự khác biệt trong báo giá thiết kế thi công nội thất. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chi phí cho từng loại công trình phổ biến.
Chung cư (45-120m²)
Chi phí: 150-500 triệu đồng
Đơn giá/m²:
- Hiện đại: 3-5 triệu
- Japandi: 3,5-6 triệu
- Industrial: 3-6 triệu
Ví dụ: Căn hộ 90m², 2PN, phong cách hiện đại
- Nội thất: 70-100 triệu
- Phần thô: 50-100 triệu
- Tổng: 120-200 triệu
Lưu ý: Hạn chế thời gian thi công (8h-17h), quy định vận chuyển, giới hạn cải tạo



Nhà phố (80-200m², 2-4 tầng)
Chi phí: 300 triệu – 1 tỷ đồng
Đơn giá/m²:
- Hiện đại: 3,5-6 triệu
- Tân cổ điển: 5-8 triệu
- Wabi-Sabi: 4-7 triệu
Ví dụ: Nhà 3 tầng, 150m², phong cách hiện đại
- Phần thô: 150-300 triệu
- Nội thất: 375-600 triệu
- Tổng: 525-900 triệu
Ưu điểm: Linh hoạt thời gian, dễ cải tạo, không gian rộng
Biệt thự (200-500m²+)
Chi phí: 800 triệu – 5 tỷ đồng
Đơn giá/m²:
- Hiện đại: 4-7 triệu
- Tân cổ điển: 6-10 triệu
- Luxury: 8-15 triệu+
Ví dụ: Biệt thự 300m², 3 tầng, tân cổ điển
- Phần thô: 400-800 triệu
- Nội thất: 1,2-2,4 tỷ
- Cảnh quan: 200-500 triệu
- Tổng: 1,8-3,7 tỷ
Đặc điểm: Thi công 3-6 tháng, yêu cầu cao về chất lượng
Văn phòng (50-500m²)
Chi phí: 200 triệu – 2 tỷ đồng
Đơn giá: 4-12 triệu/m²
Ví dụ: Văn phòng 100m², 10 vị trí
- Vách ngăn, trần, sàn: 50-80 triệu
- Bàn ghế: 80-150 triệu
- Điện, mạng: 30-50 triệu
- Khu tiếp khách: 40-80 triệu
- Tổng: 200-360 triệu


Showroom (80-300m²)
Chi phí: 300 triệu – 2,5 tỷ đồng
Đơn giá: 5-15 triệu/m²
Đặc điểm: Chiếu sáng (20-30% chi phí), yêu cầu cao về thẩm mỹ
So sánh chi phí giữa các loại công trình theo diện tích và yêu cầu
Để có cái nhìn tổng quan về sự chênh lệch chi phí giữa các loại công trình, bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt nhanh thông tin:
Loại công trình | Diện tích 100m² | Diện tích 200m² | Đặc điểm chi phí |
Căn hộ chung cư | 300-500 triệu | 600-1 tỷ | Chi phí thấp nhất, hạn chế về cải tạo |
Nhà phố | 350-600 triệu | 700-1,2 tỷ | Chi phí trung bình, linh hoạt cải tạo |
Biệt thự | 400-700 triệu | 800-2 tỷ | Chi phí cao nhất, yêu cầu thẩm mỹ cao |
Văn phòng | 400-800 triệu | 800-1,6 tỷ | Chú trọng công năng, hiệu quả |
Showroom | 500-1 tỷ | 1-2 tỷ | Chú trọng trưng bày, chiếu sáng |
Các yếu tố làm tăng chi phí đáng kể:
- Cải tạo kết cấu: Tăng 20-40% tổng chi phí
- Sử dụng vật liệu cao cấp: Tăng 30-50% chi phí nội thất
- Thiết kế cầu kỳ: Tăng 20-30% chi phí sản xuất
- Nội thất nhập khẩu: Tăng 50-100% so với nội thất sản xuất trong nước
So sánh báo giá giữa các gói thi công nội thất phổ biến trên thị trường
TIÊU CHÍ | GÓI CƠ BẢN | GÓI TIÊU CHUẨN | GÓI CAO CẤP |
Chi phí | 30-50 triệu đồng (nội thất) | 50-100 triệu đồng (nội thất) 50-100 triệu đồng (phần thô) | 100-200 triệu đồng (nội thất) 100-200 triệu đồng (phần thô) |
Hạng mục | Nội thất thiết yếu (tủ bếp, tủ quần áo, giường) | Đầy đủ nội thất các phòng, một số trang trí | Nội thất cao cấp, trang trí, hệ thống chiếu sáng thông minh |
Vật liệu | Gỗ công nghiệp MFC, phụ kiện tiêu chuẩn | MDF chống ẩm, phủ Laminate/Acrylic, phụ kiện nhập khẩu | Gỗ tự nhiên, Acrylic cao cấp, phụ kiện nhập khẩu hoàn toàn |
Thời gian | 15-20 ngày | 20-35 ngày | 30-45 ngày |
Phù hợp | Căn hộ cho thuê, ngân sách hạn chế | Căn hộ ở lâu dài, gia đình trẻ | Biệt thự, căn hộ cao cấp, không gian sang trọng |
Ưu điểm | • Chi phí thấp
• Thi công nhanh • Tập trung công năng thiết yếu |
• Cân bằng chi phí và chất lượng
• Vật liệu bền, đa dạng • Nhiều hạng mục cần thiết • Tùy chỉnh một số chi tiết |
• Vật liệu cao cấp, bền lâu
• Thiết kế độc đáo, cá nhân hóa cao • Đầy đủ từ thô đến hoàn thiện • Bảo hành dài hạn hơn |
Nhược điểm | • Độ bền thấp
• Ít tùy chọn • Không có trang trí, phụ kiện • Không bao gồm phần thô |
• Chi phí cao hơn 40-60%
• Thời gian lâu hơn • Một số trang trí phải mua thêm |
• Chi phí cao (gấp 2-3 lần gói cơ bản)
• Thời gian thi công dài • Đòi hỏi phối hợp chặt chẽ |
Khi nào nên chọn thi công trọn gói, khi nào nên chia nhỏ hạng mục?
Đây là một câu hỏi quan trọng mà nhiều gia chủ đau đầu khi bắt đầu dự án nội thất. Mỗi phương án đều có những điểm mạnh và yếu riêng, phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể.
Khi nào nên chọn thi công trọn gói:
- Bạn không có nhiều thời gian: Nếu bạn bận rộn và không thể theo sát dự án, thi công trọn gói giúp bạn chỉ cần làm việc với một đơn vị duy nhất.
- Cần đảm bảo tính đồng bộ: Khi thiết kế yêu cầu sự hài hòa, đồng nhất cao giữa các hạng mục, phương án trọn gói sẽ tốt hơn.
- Ngân sách ổn định: Bạn đã có kế hoạch tài chính rõ ràng và muốn tránh phát sinh chi phí.
- Không gian phức tạp: Với các dự án có nhiều hạng mục liên quan đến kết cấu, hệ thống kỹ thuật, việc thi công trọn gói sẽ giúp tránh xung đột giữa các đơn vị.
Khi nào nên chia nhỏ hạng mục:
- Kiểm soát chi phí chi tiết: Bạn muốn kiểm soát chặt chẽ từng khoản chi phí và có khả năng điều chỉnh ngân sách linh hoạt.
- Thi công theo giai đoạn: Nếu bạn không có đủ ngân sách một lúc, việc chia nhỏ giúp bạn hoàn thiện từng phần theo khả năng tài chính.
- Kết hợp nhiều phong cách: Khi bạn muốn kết hợp nhiều phong cách hoặc sử dụng đơn vị chuyên biệt cho từng không gian.
- Tự thực hiện một số hạng mục: Nếu bạn có chuyên môn hoặc muốn tự làm một số phần để tiết kiệm chi phí.
Báo giá thi công nội thất theo từng phong cách thiết kế
Phong cách | Đơn giá/m² | Chi phí căn 90m² | Đặc điểm | Vật liệu chủ đạo | Chi phí phòng khách | Chi phí phòng ngủ | Chi phí phòng bếp | Chi phí phần thô |
Hiện đại | 1.7–5 triệu | 150–450 triệu | Đơn giản, gọn gàng, màu trung tính | Gỗ công nghiệp, kính, kim loại | 50–100 triệu | 30–70 triệu | 40–90 triệu | 50–100 triệu |
Tối giản | 1.5–4.5 triệu | 135–405 triệu | “Less is more”, đồ nội thất hạn chế | Gỗ công nghiệp màu sáng, bê tông | 45–90 triệu | 25–60 triệu | 35–80 triệu | 45–90 triệu |
Tân cổ điển | 3–10 triệu | 270–900 triệu | Đường viền cong, họa tiết tinh tế | Gỗ tự nhiên, đá marble, kim loại mạ vàng | 90–200 triệu | 60–150 triệu | 70–180 triệu | 80–200 triệu |
Bắc Âu | 2–6 triệu | 180–540 triệu | Không gian sáng, màu nhẹ nhàng | Gỗ sáng màu, vải tự nhiên, màu trắng | 60–120 triệu | 40–90 triệu | 50–110 triệu | 50–120 triệu |

Tác động đến chi phí:
Vật liệu:
- Tân cổ điển: Vật liệu đắt hơn 40-60% so với hiện đại
- Hiện đại, Tối giản: Tiết kiệm 30-50% chi phí vật liệu
Thi công:
- Tân cổ điển: Chi phí nhân công cao hơn 30-50% do chi tiết phức tạp
- Tối giản, Hiện đại: Giảm chi phí nhân công do đơn giản
Phụ kiện:
- Tân cổ điển: Nhiều phụ kiện trang trí đắt tiền
- Bắc Âu, Tối giản: Ít phụ kiện, tập trung vào chất liệu
Mẹo giúp tiết kiệm chi phí
- Kết hợp 30% gỗ tự nhiên với 70% gỗ công nghiệp, tiết kiệm 20-30%
- Dùng đá nhân tạo thay đá tự nhiên, tiết kiệm 40-60%
- Đầu tư vào khu vực sử dụng nhiều (phòng khách, phòng ngủ chính)
- Tạo điểm nhấn với một vài chi tiết cao cấp
- Đảm bảo tông màu nhất quán giữa các không gian
Những lưu ý quan trọng khi nhận và so sánh báo giá từ các đơn vị thi công
Quá trình nhận và so sánh báo giá là bước quan trọng giúp bạn lựa chọn đơn vị thi công phù hợp. Tuy nhiên, việc so sánh không đơn thuần chỉ là so sánh con số tổng, mà cần phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và chi phí thực tế.
Cần làm rõ phần nào đã bao gồm và chưa bao gồm
Khi nhận báo giá, điều đầu tiên cần làm là xác định rõ những hạng mục đã được tính trong báo giá và những gì chưa bao gồm. Điều này giúp tránh những chi phí phát sinh bất ngờ sau này.
Những hạng mục thường được bao gồm:
- Thiết kế nội thất 2D, 3D
- Thi công nội thất cố định (tủ bếp, tủ âm tường, giường)
- Vật liệu hoàn thiện như sơn, gạch
- Trần thạch cao, hệ thống điện cơ bản
Những hạng mục thường không bao gồm:
- Thiết bị điện tử: Tivi, tủ lạnh, máy giặt
- Đồ nội thất di động: Sofa, bàn ăn, ghế
- Phụ kiện trang trí: Đèn trang trí, rèm cửa, tranh ảnh
- Thiết bị vệ sinh: Bồn tắm, bồn rửa, vòi sen
- Hệ thống thông minh: Đèn thông minh, rèm tự động
Yêu cầu đơn vị thi công cung cấp danh sách chi tiết những gì được và không được bao gồm trong báo giá. Nếu có thể, hãy đề nghị họ đánh dấu rõ trên bản vẽ 3D để bạn có thể hình dung trực quan.
Cách nhận biết chi phí phát sinh ẩn
Chi phí phát sinh là nỗi lo lớn nhất khi thi công nội thất. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo và cách phòng tránh:
Dấu hiệu cảnh báo có thể phát sinh chi phí:
- Báo giá quá thấp so với thị trường: Chênh lệch 20-30% so với mặt bằng chung thường đi kèm với “phụ phí” sau này
- Báo giá thiếu chi tiết: Chỉ có con số tổng mà không nêu rõ từng hạng mục
- Không có hợp đồng rõ ràng: Thỏa thuận miệng hoặc hợp đồng thiếu các điều khoản cụ thể
- Không có tiến độ thanh toán: Yêu cầu thanh toán tỷ lệ lớn ngay từ đầu (>50%)
Các chi phí phát sinh thường gặp:
- Chi phí vật liệu thay thế: Khi vật liệu ban đầu không có sẵn
- Chi phí điều chỉnh thiết kế: Khi có thay đổi trong quá trình thi công
- Chi phí xử lý phát sinh: Khi phát hiện vấn đề kết cấu, nấm mốc, ẩm ướt
- Chi phí vận chuyển: Phí vận chuyển đồ nội thất, vật liệu
Cách phòng tránh:
- Yêu cầu báo giá chi tiết: Liệt kê cụ thể từng hạng mục, số lượng, đơn giá
- Đặt câu hỏi: Hỏi rõ về những gì không được đề cập trong báo giá
- Tham khảo nhiều đơn vị: So sánh ít nhất 3 báo giá để có cái nhìn tổng quan
- Dự phòng ngân sách: Dự trù thêm 10-15% cho chi phí phát sinh
Hợp đồng thi công cần minh bạch những gì?
Một hợp đồng thi công nội thất chặt chẽ là yếu tố quan trọng để đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là những nội dung cần có trong hợp đồng:
- Thông tin cơ bản:
- Thông tin đầy đủ của hai bên (tên, địa chỉ, số điện thoại, mã số thuế)
- Địa chỉ công trình, diện tích thi công
- Thời gian bắt đầu và dự kiến hoàn thành
- Tổng giá trị hợp đồng
- Phạm vi công việc:
- Danh mục chi tiết các hạng mục thi công
- Bản vẽ kỹ thuật, thiết kế 3D (đính kèm)
- Vật liệu sử dụng: thương hiệu, mã sản phẩm, quy cách
- Hạng mục không bao gồm trong hợp đồng
- Tiến độ thi công và thanh toán:
- Chia thành 3-5 giai đoạn cụ thể
- Liên kết tiến độ thanh toán với hoàn thành từng giai đoạn
- Tỷ lệ thanh toán phù hợp: 30% đặt cọc, 40% khi hoàn thiện 70% khối lượng, 30% khi nghiệm thu
- Thời gian hoàn thành mỗi giai đoạn
- Điều khoản thay đổi và phát sinh:
- Quy trình thông báo và phê duyệt thay đổi
- Cách tính chi phí phát sinh
- Ảnh hưởng của thay đổi đến tiến độ thi công
- Bảo hành và hậu mãi:
- Thời gian bảo hành (thường 12-24 tháng)
- Phạm vi bảo hành (những gì được/không được bảo hành)
- Thời gian phản hồi khi có sự cố (24-48 giờ)
- Chính sách bảo trì định kỳ (nếu có)
- Điều khoản chấm dứt hợp đồng:
- Các trường hợp được phép chấm dứt hợp đồng
- Các khoản phạt và bồi thường
- Quy trình giải quyết tranh chấp
Lời khuyên: Đừng ngại đặt câu hỏi và yêu cầu làm rõ bất kỳ điều khoản nào trong hợp đồng trước khi ký. Một đơn vị thi công uy tín sẽ sẵn sàng giải thích và điều chỉnh hợp đồng để đảm bảo sự minh bạch và hài lòng của cả hai bên.
Dịch vụ báo giá thi công nội thất miễn phí – Có nên tận dụng?
Nhiều đơn vị thiết kế thi công nội thất hiện nay đang cung cấp dịch vụ báo giá miễn phí để thu hút khách hàng. Đây có thể là cơ hội tốt để bạn tham khảo và so sánh nhiều phương án khác nhau mà không phải trả bất kỳ chi phí nào. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng để tận dụng hiệu quả dịch vụ này.
Hình thức báo giá miễn phí phổ biến: online, trực tiếp
Hiện nay, có hai hình thức báo giá miễn phí phổ biến mà bạn có thể tận dụng:
- Báo giá online:
- Cách thức: Điền thông tin vào form trên website hoặc gửi yêu cầu qua email, Zalo
- Thông tin cần cung cấp: Diện tích, loại công trình, yêu cầu cơ bản
- Ưu điểm: Nhanh chóng, tiện lợi, có thể nhận nhiều báo giá cùng lúc
- Nhược điểm: Báo giá chỉ mang tính tham khảo, độ chính xác không cao
- Thời gian nhận báo giá: 1-3 ngày làm việc
- Báo giá trực tiếp:
- Cách thức: Đặt lịch hẹn, đơn vị thi công cử nhân viên đến khảo sát trực tiếp
- Thông tin cần cung cấp: Hiện trạng công trình, yêu cầu chi tiết, mẫu tham khảo
- Ưu điểm: Báo giá chính xác, phù hợp với thực tế công trình
- Nhược điểm: Mất thời gian, có thể bị gây áp lực ký hợp đồng
- Thời gian nhận báo giá: 3-7 ngày làm việc
Những gì cần chuẩn bị khi gửi yêu cầu báo giá
Để nhận được báo giá chính xác và phù hợp nhất, bạn cần chuẩn bị kỹ những thông tin sau:
- Thông tin về công trình:
- Loại công trình: chung cư, nhà phố, biệt thự
- Diện tích sử dụng (m²)
- Bản vẽ mặt bằng hoặc sơ đồ (nếu có)
- Hiện trạng công trình: mới bàn giao thô, cần cải tạo, đã hoàn thiện
- Đặc điểm kết cấu: tường gạch, bê tông, trần cao bao nhiêu
- Yêu cầu thiết kế:
- Phong cách thiết kế mong muốn
- Số lượng phòng và công năng từng phòng
- Yêu cầu đặc biệt về bố trí, lưu trữ
- Hình ảnh tham khảo (nếu có)
- Ngân sách và tiến độ:
- Ngân sách dự kiến cho toàn bộ dự án
- Thời gian dự kiến bắt đầu thi công
- Mức độ ưu tiên: chất lượng, tiến độ hay chi phí
- Khả năng thanh toán: trả góp, thanh toán theo giai đoạn
- Các yêu cầu bổ sung:
- Nhu cầu về đồ nội thất di động (sofa, bàn ăn)
- Yêu cầu về hệ thống thông minh (nếu có)
- Các thiết bị gia dụng cần tích hợp
- Yêu cầu về bảo hành, hậu mãi
Cung cấp thông tin càng chi tiết, báo giá bạn nhận được sẽ càng chính xác và phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian cho cả hai bên.
Lưu ý khi so sánh báo giá từ nhiều đơn vị
Khi đã nhận được báo giá từ nhiều đơn vị khác nhau, việc so sánh cần dựa trên nhiều tiêu chí, không chỉ đơn thuần là chi phí:
- Đảm bảo so sánh “cùng một sản phẩm”:
- Kiểm tra kỹ các hạng mục bao gồm trong mỗi báo giá
- So sánh chất liệu, thương hiệu phụ kiện, độ dày vật liệu
- Xác nhận phần thô có được bao gồm hay không
Ví dụ: Đơn vị A báo giá tủ bếp 3m là 9.000.000đ (MFC), đơn vị B báo giá 12.000.000đ (MDF). Đây không phải là sự so sánh công bằng vì chất liệu khác nhau.
- Đánh giá uy tín và kinh nghiệm:
- Kiểm tra năm thành lập, số lượng dự án đã thực hiện
- Tham khảo đánh giá, review từ khách hàng cũ
- Tham quan xưởng sản xuất, showroom (nếu có thể)
- Xem hình ảnh công trình thực tế (không chỉ hình 3D)
- Xem xét dịch vụ đi kèm:
- Thời gian bảo hành (1-2 năm là tiêu chuẩn)
- Dịch vụ sau bán hàng, bảo trì
- Khả năng điều chỉnh thiết kế
- Minh bạch trong quá trình thi công
- Đánh giá sự chuyên nghiệp:
- Thời gian phản hồi yêu cầu
- Tính chi tiết, rõ ràng của báo giá
- Thái độ tư vấn, giải đáp thắc mắc
- Đơn vị có lắng nghe và hiểu nhu cầu của bạn?
Cảnh báo các dấu hiệu không uy tín:
- Báo giá quá thấp so với thị trường (chênh lệch >30%)
- Yêu cầu đặt cọc cao (>50%) mà không có hợp đồng rõ ràng
- Không có địa chỉ văn phòng, xưởng sản xuất cố định
- Hứa hẹn thời gian thi công quá ngắn so với thông thường
- Từ chối cung cấp thông tin chi tiết về vật liệu, quy trình
Cuối cùng, luôn nhớ rằng: “Của rẻ là của ôi” – chọn báo giá quá thấp có thể dẫn đến chất lượng kém, phát sinh chi phí và nhiều rắc rối khác trong quá trình thi công. Cân nhắc kỹ giữa chi phí và chất lượng để đưa ra quyết định tối ưu nhất.

Liên hệ với ZEM Design chúng tôi để nhận báo giá nhanh và phù hợp nhất với bạn nhé!