Trong lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất, việc nắm vững kiến thức về kích thước tấm gỗ MDF chuẩn là vô cùng quan trọng. Dù bạn là nhà thiết kế chuyên nghiệp hay người tiêu dùng có nhu cầu trang trí nhà cửa, thông tin chi tiết về quy cách tấm MDF sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả công năng.
Bài viết này, ZEM Design sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và cập nhật nhất về các kích thước tấm gỗ MDF tiêu chuẩn trên thị trường Việt Nam hiện nay, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình lựa chọn vật liệu cho dự án của mình.
Kích thước chuẩn của tấm gỗ MDF hiện nay là bao nhiêu?

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) – ván sợi mật độ trung bình là loại vật liệu gỗ công nghiệp được ưa chuộng trong ngành nội thất nhờ tính ổn định cao, bề mặt mịn đẹp và khả năng gia công linh hoạt. Kích thước tấm gỗ MDF đã được tiêu chuẩn hóa để phù hợp với các yêu cầu sản xuất và thi công trên toàn cầu.
Các kích thước phổ biến trên thị trường
Tại Việt Nam và trên thế giới, kích thước tấm gỗ MDF tiêu chuẩn phổ biến nhất là:
- Chiều dài x Chiều rộng: 1220mm x 2440mm (4 feet x 8 feet)
- Chiều dài x Chiều rộng (loại lớn): 1830mm x 2440mm
Ngoài ra còn có một số kích thước khác tùy theo nhà sản xuất và nhu cầu thị trường như:
- 1160mm x 2440mm
- 1000mm x 2000mm
- 1220mm x 2800mm
Các độ dày phổ biến và ứng dụng tương ứng
Độ dày của tấm gỗ MDF là yếu tố quan trọng quyết định độ bền, khả năng chịu lực và giá thành của sản phẩm. Dưới đây là bảng tổng hợp các độ dày phổ biến và ứng dụng tương ứng:
Độ dày | Ứng dụng phổ biến |
2.5 – 4 mm | Trang trí nội thất, ốp tường, ốp trần, làm tấm lót hoặc bề mặt trang trí phi kết cấu |
5 – 9 mm | Cánh tủ nhỏ, hộc tủ, vách ngăn mỏng, các chi tiết trang trí nội thất |
10 – 12 mm | Vách ngăn phòng, vách tủ, nội thất văn phòng, hệ cửa trượt nhẹ |
13 – 15 mm | Khung tủ, thân tủ, kệ sách, mặt bàn nhỏ, tủ hồ sơ |
16 – 18 mm | Mặt bàn làm việc, bàn học, tủ bếp, tủ quần áo, kệ trang trí |
19 – 22 mm | Cửa gỗ công nghiệp, vách ngăn chịu tải trọng lớn, sản phẩm nội thất yêu cầu độ bền cao |
25 – 30 mm | Mặt bàn lớn, quầy lễ tân, tủ kệ trưng bày nặng, nội thất thương mại |
Bảng quy chuẩn kích thước tại thị trường Việt Nam và quốc tế
Tại Việt Nam, các kích thước tấm gỗ MDF cơ bản tuân theo tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ để phù hợp với thói quen sử dụng và điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm:
Tiêu chuẩn Việt Nam:
- Độ dày phổ biến: 3mm, 5mm, 9mm, 12mm, 15mm, 17mm, 18mm, 25mm
- Tỷ trọng trung bình: 680 – 840 kg/m³
- Độ ổn định kích thước cao để thích ứng với độ ẩm không khí cao
Tiêu chuẩn Quốc tế:
- Độ dày (theo hệ mét): 2.5mm, 3mm, 4mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 22mm, 25mm, 30mm
- Độ dày (theo hệ inch): 1/8″, 3/16″, 1/4″, 3/8″, 1/2″, 5/8″, 3/4″, 1″
- Tỷ trọng trung bình: 600 – 800 kg/m³
Việc nắm rõ các quy chuẩn này giúp các nhà thiết kế và thi công nội thất có thể lựa chọn vật liệu phù hợp và tối ưu hóa quá trình sản xuất.
Các loại tấm gỗ MDF phổ biến và kích thước tương ứng
Trên thị trường hiện nay, gỗ MDF được phân loại thành nhiều dòng sản phẩm khác nhau tùy theo đặc tính và mục đích sử dụng. Mỗi loại sẽ có những kích thước tiêu chuẩn riêng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

MDF thường
MDF thường là loại phổ biến nhất, được sử dụng trong các không gian có độ ẩm thấp và ít tiếp xúc với nước:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm
- Độ dày phổ biến: 2.5mm – 25mm
- Ứng dụng: Đồ nội thất trong nhà khô ráo, vách ngăn, trần nhà, sàn gỗ, tủ quần áo, kệ sách
MDF chống ẩm (MR-MDF)
MDF chống ẩm được xử lý đặc biệt để tăng khả năng kháng nước và phù hợp với môi trường có độ ẩm cao:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm
- Độ dày phổ biến: 9mm – 18mm
- Ứng dụng: Nội thất nhà bếp, phòng tắm, tủ lavabo, nội thất khu vực ven biển hoặc có độ ẩm cao
MDF lõi xanh (chống cháy)
MDF lõi xanh được bổ sung các chất chống cháy, làm chậm quá trình lan tỏa của lửa:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm
- Độ dày phổ biến: 9mm – 18mm
- Ứng dụng: Công trình công cộng, văn phòng, trường học, bệnh viện, nơi có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ
MDF phủ bề mặt
MDF phủ bề mặt có thêm lớp phủ melamine, veneer, acrylic hoặc laminate để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống trầy xước:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm
- Độ dày phủ bề mặt: 0.2mm – 0.4mm
- Tổng độ dày: Độ dày MDF cốt + độ dày lớp phủ
- Ứng dụng: Cánh tủ bếp, tủ quần áo cao cấp, bàn làm việc, nội thất văn phòng
Mỗi loại MDF đều có những ưu điểm riêng và phục vụ cho các mục đích khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại và kích thước sẽ đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình của bạn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn kích thước tấm MDF phù hợp
Để chọn được kích thước tấm gỗ MDF phù hợp, cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Đây là những tiêu chí quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn:
Diện tích thi công và không gian sử dụng
Kích thước không gian là yếu tố đầu tiên cần cân nhắc khi chọn tấm MDF:
- Không gian nhỏ hẹp: Nên chọn tấm MDF có độ dày vừa phải (12 – 15mm) để không chiếm quá nhiều diện tích hữu ích
- Không gian rộng: Có thể sử dụng tấm MDF dày hơn (18 – 25mm) để tăng tính chắc chắn, đặc biệt cho các bề mặt ngang như mặt bàn, kệ
- Chiều cao trần: Ảnh hưởng đến việc lựa chọn chiều dài tấm MDF, tránh lãng phí khi phải cắt bỏ nhiều

Việc tính toán diện tích cần thiết và số lượng tấm MDF trước khi mua giúp tiết kiệm chi phí và hạn chế lãng phí vật liệu.
Mục đích ứng dụng
Mỗi loại đồ nội thất yêu cầu kích thước và độ dày tấm MDF khác nhau:
- Tủ quần áo: Thân tủ thường dùng MDF dày 15 – 18mm, cánh tủ dày 16 – 18mm
- Tủ bếp: Yêu cầu MDF chống ẩm với thân tủ dày 15 – 18mm, cánh tủ 18mm
- Vách ngăn: Tùy thuộc chiều cao, thường dùng MDF 12 – 18mm, kết hợp với khung xương để tăng độ cứng
- Kệ sách và giá trưng bày: Nếu nhịp dài trên 60cm nên dùng MDF dày ít nhất 18mm để tránh võng
- Mặt bàn làm việc: Thường dùng MDF 18 – 25mm tùy kích thước mặt bàn và tải trọng cần chịu
Loại bề mặt phủ ảnh hưởng đến độ dày và kích thước sử dụng
Lớp phủ bề mặt không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn tác động đến việc lựa chọn kích thước tấm MDF:
- MDF phủ Melamine: Thường có sẵn độ dày 16 – 18mm, phù hợp làm cánh tủ và mặt bàn
- MDF phủ Veneer: Yêu cầu độ dày MDF cốt tối thiểu 9mm để đảm bảo độ phẳng và ổn định
- MDF phủ Acrylic: Thường dùng MDF cốt 16-18mm để tránh cong vênh khi dán bề mặt acrylic
- MDF phủ Laminate: Có thể dùng MDF từ 12mm trở lên, tùy vào mục đích sử dụng

Lưu ý rằng khi chọn tấm MDF có lớp phủ bề mặt, cần tính thêm độ dày của lớp phủ (0.2 – 0.4mm) vào tổng kích thước, đặc biệt trong các trường hợp yêu cầu kích thước chính xác.
Kết luận
Việc lựa chọn kích thước tấm gỗ MDF phù hợp đóng vai trò quan trọng trong thành công của mọi dự án nội thất. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, không gian thi công và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại MDF và kích thước phù hợp nhất.
Để đảm bảo hiệu quả tối ưu, hãy luôn cân nhắc các yếu tố sau:
- Chọn độ dày phù hợp với công năng sử dụng
- Tính toán kỹ lưỡng kích thước cần thiết để giảm thiểu lãng phí
- Lựa chọn loại MDF phù hợp với môi trường sử dụng (thường, chống ẩm, chống cháy)
- Cân nhắc đến bề mặt phủ và ảnh hưởng của nó đến tổng thể thiết kế
Trong bối cảnh thiết kế nội thất hiện đại, việc am hiểu về kích thước và đặc tính của vật liệu MDF giúp bạn không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn tạo nên những không gian sống và làm việc bền đẹp, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu về việc lựa chọn kích thước tấm gỗ MDF phù hợp cho dự án của mình, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ thiết kế nội thất ZEM Design. Chúng tôi sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt dựa trên kinh nghiệm thực tế và kiến thức chuyên môn.