Sàn Gỗ Plywood – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Không Gian Nội Thất

Sàn gỗ plywood, hay còn gọi là sàn gỗ ván ép nhiều lớp, là vật liệu lát sàn được ưa chuộng nhờ cấu trúc đan chéo độc đáo, mang lại khả năng chống cong vênh, chịu lực và chống ẩm vượt trội. Với độ bền cao và tính thẩm mỹ đa dạng, sàn gỗ plywood phù hợp cho nhiều không gian từ nhà ở đến văn phòng. Qua bài viết dưới đây, ZEM Design giới thiệu giải pháp sử dụng sàn gỗ plywood nhằm tối ưu chất lượng và vẻ đẹp cho công trình của bạn.

Sàn gỗ plywood là gì? Có nên sử dụng không?

Khi nhắc đến vật liệu lát sàn, nhiều người thường chỉ biết đến sàn gỗ tự nhiên hoặc sàn gỗ công nghiệp thông thường. Tuy nhiên, sàn gỗ plywood đang dần trở thành một xu hướng mới với nhiều ưu điểm vượt trội. Vậy sàn gỗ plywood là gì? Liệu nó có phải là lựa chọn phù hợp cho không gian sống của bạn?

Sàn gỗ plywood là gì
Sàn gỗ plywood là gì

Cấu trúc nhiều lớp và cơ chế ghép chéo đặc trưng

Sàn gỗ plywood, hay còn gọi là sàn gỗ ván ép, được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ mỏng xếp chéo nhau vuông góc và dán bằng keo chuyên dụng, sau đó ép dưới áp suất và nhiệt độ cao. Cấu trúc đan chéo này giúp phân tán lực tác động đều, từ đó tăng khả năng chống cong vênh và chịu lực vượt trội so với các loại ván ép thông thường. Tùy vào độ dày, mỗi tấm plywood thường có từ 7 đến 11 lớp, số lớp càng nhiều thì độ bền càng cao và ít bị biến dạng khi gặp thay đổi môi trường.

Ưu điểm & nhược điểm trong sử dụng thực tế

Ưu điểm nổi bật của sàn gỗ plywood:

  • Độ bền cao: Với cấu trúc nhiều lớp đan chéo, sàn gỗ plywood có tuổi thọ trung bình lên đến hơn 15 năm, vượt trội hơn hẳn so với sàn gỗ MDF (1-3 năm) và HDF (2-5 năm).
  • Khả năng chống ẩm tốt: Đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm như ở Việt Nam. Trong điều kiện ngâm nước 20 ngày ngoài trời, sàn gỗ plywood chất lượng cao vẫn giữ nguyên hình dạng, không bị tách lớp.
  • Tính an toàn cao: Đạt tiêu chuẩn độ phát thải formaldehyde E1 của châu Âu, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng, đặc biệt là gia đình có trẻ nhỏ.
  • Không cong vênh, co rút: Nhờ cấu trúc đan chéo, sàn gỗ plywood ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm của môi trường.
  • Tính linh hoạt cao: Có thể phủ nhiều loại bề mặt khác nhau như veneer (ván lạng gỗ tự nhiên), laminate, melamine, tạo ra đa dạng lựa chọn về thẩm mỹ.
  • Thân thiện với môi trường: Được sản xuất từ gỗ rừng trồng ngắn ngày như bạch đàn, thông, keo, giúp bảo vệ rừng tự nhiên.

Nhược điểm cần lưu ý:

  • Giá thành cao hơn: So với sàn gỗ công nghiệp MDF, sàn gỗ plywood có mức giá cao hơn, tuy nhiên vẫn thấp hơn nhiều so với sàn gỗ tự nhiên.
  • Khả năng chống cháy kém: Do lớp lõi gỗ plywood là các loại gỗ mềm, dễ bắt lửa và cháy, nên cần lưu ý khi sử dụng trong các khu vực có nguy cơ cháy cao.
  • Kỵ nước ngâm lâu ngày: Mặc dù có khả năng chống ẩm tốt, nhưng nếu để ngâm nước quá lâu (nhiều tháng), sàn vẫn có thể bị phồng rộp, mục rữa.

So sánh cơ bản với sàn gỗ công nghiệp và tự nhiên

Tiêu chí Sàn gỗ Plywood Sàn gỗ công nghiệp (MDF/HDF) Sàn gỗ tự nhiên
Thành phần Gỗ bóc (thành lớp) đan chéo Gỗ sợi/bột gỗ ép Gỗ tự nhiên nguyên khối
Độ bền Trung bình 15 năm 1-5 năm 20-50 năm
Khả năng chống ẩm Cao Trung bình đến thấp Thấp đến trung bình (tùy loại gỗ)
Độ cứng/chịu lực Cao Trung bình Rất cao (tùy loại gỗ)
Khả năng cong vênh Thấp Cao Trung bình đến cao
Giá thành 250.000-450.000đ/m² 150.000-350.000đ/m² 750.000-1.500.000đ/m²
Tính thẩm mỹ Cao (đa dạng bề mặt) Trung bình Rất cao (vẻ đẹp tự nhiên)
Lắp đặt Dễ dàng (hèm khóa) Dễ dàng (hèm khóa) Phức tạp hơn
Tác động môi trường Thân thiện (gỗ rừng trồng) Thân thiện vừa phải Không thân thiện (khai thác rừng tự nhiên)

Sàn gỗ plywood có bền không? Khả năng chống ẩm và chịu lực ra sao?

Độ bền là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn vật liệu lát sàn. Với môi trường nhiệt đới nóng ẩm như Việt Nam, khả năng chống ẩm và chịu lực của sàn gỗ càng trở nên quan trọng. Hãy cùng phân tích chi tiết độ bền của sàn gỗ plywood.

Sàn gỗ plywood có bền không
Sàn gỗ plywood có bền không

Khả năng chống cong vênh, chịu lực

Sàn gỗ plywood có khả năng chống cong vênh hiệu quả nhờ cấu trúc các lớp gỗ đan chéo vuông góc, giúp hạn chế sự co giãn tự nhiên và giữ ổn định kích thước khi thay đổi nhiệt độ, độ ẩm. Với từ 7–11 lớp gỗ mỏng liên kết chặt, cấu trúc này còn giúp phân tán lực đều, tăng độ chịu lực và hạn chế biến dạng cục bộ. Hèm khóa giữa các tấm tạo nên mặt sàn liền mạch, chắc chắn. Tấm plywood chất lượng thường nặng tay, gõ phát ra âm thanh đanh – dấu hiệu ép chặt tốt. Nhờ đó, sàn ít bị lõm hay biến dạng, phù hợp cho khu vực có mật độ đi lại cao hoặc kê nội thất nặng.

Độ bền thực tế trong không gian nội thất

Sàn gỗ plywood có độ bền vượt trội, với tuổi thọ trung bình hơn 15 năm – cao hơn nhiều so với các loại sàn công nghiệp MDF/HDF chỉ từ 1–5 năm. Ngay cả trong môi trường sử dụng nhiều như phòng khách hay hành lang, sàn vẫn giữ được độ ổn định và thẩm mỹ sau thời gian dài. Bề mặt sàn (tùy lớp phủ) có khả năng chống trầy tốt, giúp sàn luôn mới. Trong điều kiện khí hậu ẩm nhiệt đới như Việt Nam, sàn plywood ít bị cong vênh hay biến dạng theo mùa. Tuy nhiên, để duy trì độ bền, cần vệ sinh đúng cách, tránh để nước đọng lâu và dùng sản phẩm lau sàn phù hợp.

Mức độ chống ẩm, chống mối mọt

Sàn gỗ plywood nổi bật với khả năng chống ẩm vượt trội, khắc phục nhược điểm dễ phồng rộp của sàn MDF/HDF khi tiếp xúc với nước. Nhờ sử dụng keo phenol có tính kháng nước cao và cấu trúc gỗ đan chéo giúp hạn chế thẩm thấu, sàn plywood có thể ngâm nước đến 20 ngày ngoài trời mà không bị tách lớp hay biến dạng. Ngoài ra, sản phẩm còn được xử lý nhiệt và ép áp suất cao, kết hợp keo chuyên dụng và phụ gia chống mối mọt, giúp nâng cao độ bền và bảo vệ sàn khỏi côn trùng xâm nhập.

Mức độ chống ẩm sàn gỗ plywood
Mức độ chống ẩm sàn gỗ plywood

Các loại sàn gỗ plywood phổ biến hiện nay

Thị trường sàn gỗ plywood hiện nay khá đa dạng với nhiều tiêu chí phân loại khác nhau. Để lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, người tiêu dùng cần hiểu rõ các loại sàn gỗ plywood phổ biến dựa trên lớp phủ bề mặt, độ dày và loại gỗ lõi.

Phân loại theo lớp phủ bề mặt: veneer, laminate, melamine

Sàn gỗ plywood phủ Veneer

Sàn gỗ plywood phủ Veneer là loại cao cấp nhất, với lớp bề mặt là gỗ tự nhiên mỏng (0.6mm hoặc 2mm) dán lên cốt plywood. Sản phẩm có vẻ đẹp tự nhiên, chân thực gần như gỗ nguyên khối, phủ 8 lớp sơn UV giúp chống trầy xước và kháng khuẩn. Có 3 màu chính: óc chó, sồi, hương; veneer 2mm cho độ chân thực gần 100%, thích hợp cho các công trình cao cấp như chung cư và khách sạn hạng sang.

Sàn gỗ plywood phủ Laminate

Laminate là lớp nhựa tổng hợp cao cấp phủ lên bề mặt plywood, nổi bật với khả năng chống trầy xước chuẩn AC4, chịu va đập và dễ vệ sinh. Sản phẩm có 4 tông màu tự nhiên: óc chó nhạt, óc chó đậm, sồi nhạt, sồi đậm, cùng khả năng chống ẩm, mối mọt tốt và đa dạng họa tiết vân gỗ.

Sàn gỗ plywood phủ Melamine

Melamine là lớp giấy vân gỗ được nhúng keo Melamine và ép lên bề mặt plywood, có giá thành thấp nhất trong các loại sàn plywood. Sản phẩm chống thấm, chống trầy tốt, dễ vệ sinh, đa dạng màu sắc, phù hợp công trình ngân sách hạn chế.

Sàn gỗ plywood phủ Melamine
Sàn gỗ plywood phủ Melamine

Phân loại theo độ dày: 12mm, 15mm, 18mm

Độ dày là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến độ bền và khả năng chịu lực của sàn gỗ plywood. Trên thị trường hiện có nhiều loại độ dày khác nhau, nhưng phổ biến nhất là 12mm, 15mm và 18mm.

Sàn gỗ plywood dày 12mm

Loại phổ biến nhất, dùng cho không gian dân dụng như căn hộ, nhà ở. Với độ dày 12mm, sàn plywood vẫn đảm bảo chịu lực và bền bỉ. Kích thước tiêu chuẩn: 12x127x930mm (cho sàn phủ Laminate và Veneer). Phù hợp phòng ngủ, phòng khách với mật độ sử dụng trung bình.

Sàn gỗ plywood dày 15mm

Loại sàn dày hơn, thường dùng cho sàn phủ ván lạng 2mm hoặc khu vực cần chịu lực cao. Kích thước tiêu chuẩn: 15x127x930mm. Phù hợp hành lang, cầu thang và không gian có nội thất nặng.

Sàn gỗ plywood dày 18mm

Loại sàn dày nhất, dùng cho công trình thương mại hoặc khu vực chịu lực cao. Phù hợp không gian công cộng, văn phòng, cửa hàng, nơi có lưu lượng người qua lại lớn.

So sánh khả năng chịu lực theo độ dày:

Độ dày Khả năng chịu lực Ứng dụng phù hợp
12mm Tốt Không gian dân dụng thông thường
15mm Rất tốt Khu vực mật độ sử dụng cao, đặt nội thất nặng
18mm Xuất sắc Không gian thương mại, công cộng

Phân loại theo loại gỗ lõi: gỗ thông, keo, bạch đàn

Loại gỗ sử dụng làm lõi cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng của sàn gỗ plywood. Các loại gỗ lõi phổ biến bao gồm:

Gỗ thông

Gỗ thông là loại gỗ lõi phổ biến cho sàn plywood nhờ trọng lượng nhẹ, độ chắc chắn và ổn định tốt. Gỗ dễ gia công, giá hợp lý, chống mối mọt trung bình, sinh trưởng nhanh và thân thiện môi trường. Phù hợp với các không gian nội thất thông thường cần vật liệu nhẹ.

Gỗ keo (Acacia) là nguồn nguyên liệu phổ biến, chi phí thấp tại Việt Nam. Lõi plywood từ gỗ keo có độ cứng cao, chống mối mọt tốt, ít cong vênh, chịu lực tốt và vân gỗ đẹp, phù hợp cho không gian cần độ bền cao.

Gỗ bạch đàn

Gỗ bạch đàn, loại cây trồng ngắn ngày phổ biến tại Việt Nam, sở hữu đặc tính cứng chắc và ổn định về kích thước, rất thích hợp làm lõi cho sàn gỗ plywood cao cấp. Sàn gỗ plywood từ gỗ bạch đàn nổi bật với độ cứng và chắc cao, khả năng chống ẩm vượt trội, ít cong vênh, nứt nẻ, cùng khả năng chịu lực xuất sắc và độ bền lâu dài. Nhờ vậy, sản phẩm rất phù hợp cho các công trình cao cấp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực lớn.

Gỗ bạch đàn
Gỗ bạch đàn

Bảng so sánh đặc tính các loại gỗ lõi:

Đặc tính Gỗ thông Gỗ keo Gỗ bạch đàn
Độ cứng Trung bình Cao Rất cao
Khả năng chống ẩm Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng chịu lực Tốt Rất tốt Xuất sắc
Độ bền Tốt Rất tốt Xuất sắc
Trọng lượng Nhẹ Trung bình Nặng
Giá thành Thấp Trung bình Cao

Lựa chọn loại gỗ lõi nào phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và điều kiện môi trường của từng không gian. Để có sự lựa chọn phù hợp nhất, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia của ZEM Design – đơn vị có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế và thi công nội thất.

Giá sàn gỗ plywood bao nhiêu? 

Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu lát sàn chính là giá thành. Sàn gỗ plywood có mức giá dao động khá rộng tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về giá cả và những yếu tố ảnh hưởng.

Giá sàn gỗ plywood
Giá sàn gỗ plywood

Mức giá phổ biến theo lớp phủ và độ dày

Giá sàn gỗ plywood trên thị trường Việt Nam hiện nay dao động từ 250.000đ/m² đến 450.000đ/m², tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại bề mặt phủ, độ dày, chất lượng và thương hiệu.

Theo lớp phủ bề mặt:

Sàn gỗ plywood phủ Melamine:

Sàn gỗ plywood có mức giá dao động từ 250.000đ đến 300.000đ/m² đối với các dòng cơ bản. Đây là loại có giá thành thấp nhất trên thị trường do áp dụng công nghệ sản xuất đơn giản và ít lớp phủ bề mặt hơn so với các dòng cao cấp.

Sàn gỗ plywood phủ Laminate:
Sàn gỗ plywood có lớp phủ Laminate thường có giá trong khoảng 300.000đ – 350.000đ/m². Mức giá này cao hơn do lớp Laminate giúp tăng khả năng chống trầy xước, chịu va đập và giữ màu bền hơn so với các loại phủ cơ bản.

Sàn gỗ plywood phủ Veneer 0.6mm:
Sàn gỗ plywood phủ Veneer có mức giá dao động từ 350.000đ – 400.000đ/m². Mức giá này cao hơn vì sử dụng lớp gỗ tự nhiên mỏng ở bề mặt, mang lại vẻ đẹp chân thực, sang trọng và cảm giác như sàn gỗ tự nhiên.

Sàn gỗ plywood phủ Veneer 2mm:

Sàn gỗ plywood cao cấp có mức giá từ 400.000đ đến 450.000đ/m², do sử dụng lớp veneer dày, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên gần như sàn gỗ thật, đồng thời nâng cao độ bền và cảm giác sang trọng cho không gian.

Sàn gỗ plywood phủ Veneer
Sàn gỗ plywood phủ Veneer

Theo độ dày:

Giá sàn gỗ plywood theo độ dày như sau:

  • Loại dày 12mm: Giá thường thấp hơn khoảng 10-15% so với loại 15mm cùng bề mặt.
  • Loại dày 15mm: Mức giá trung bình, thường được dùng làm chuẩn tham khảo.
  • Loại dày 18mm: Giá cao hơn khoảng 15-20% so với loại 15mm cùng bề mặt.

So sánh giá với sàn công nghiệp và sàn nhựa

Để có cái nhìn tổng quan về giá cả, chúng ta hãy so sánh giá sàn gỗ plywood với các loại vật liệu lát sàn phổ biến khác:

So sánh giá với sàn công nghiệp và sàn nhựa
So sánh giá với sàn công nghiệp và sàn nhựa

Sàn gỗ công nghiệp MDF/HDF:

  • Sàn gỗ công nghiệp thông thường: 150.000đ – 250.000đ/m²
  • Sàn gỗ công nghiệp cao cấp (nhập khẩu): 300.000đ – 350.000đ/m²

Sàn nhựa:

  • Sàn nhựa dán keo/tự dán: 85.000đ – 130.000đ/m²
  • Sàn nhựa hèm khóa SPC: 250.000đ – 290.000đ/m²
  • Sàn nhựa cao cấp (nhập khẩu): 300.000đ – 370.000đ/m²

Sàn gỗ tự nhiên:

  • Sàn gỗ tự nhiên phổ thông (keo tràm, sồi): 700.000đ – 850.000đ/m²
  • Sàn gỗ tự nhiên cao cấp (giáng hương, gõ đỏ, óc chó): 1.200.000đ – 1.500.000đ/m²

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bán

Ngoài lớp phủ bề mặt và độ dày, còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến giá của sàn gỗ plywood:

Xuất xứ sản phẩm

Sản phẩm sàn gỗ plywood nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu thường có giá cao hơn do đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như E1, CARB 2 và TSCA 6, đảm bảo chất lượng tốt. Trong khi đó, sản phẩm nội địa có giá thấp hơn nhưng chất lượng có thể không đồng đều giữa các nhà sản xuất.

Chất lượng sản phẩm

  • Loại AA: Gỗ ghép hai mặt với các cạnh đẹp, màu sắc hài hòa, chất lượng cao nhất, giá cao nhất.
  • Loại AB: Một mặt đẹp, mặt còn lại có thể có khuyết điểm nhỏ, giá thấp hơn loại AA.
  • Loại AC, BC: Chất lượng và màu sắc không đẹp như hai loại trên, giá thành thấp hơn.

Thương hiệu và nhà cung cấp

Các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn nhờ đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt. Ngược lại, mua từ nhà cung cấp trực tiếp, không qua trung gian, thường giúp khách hàng nhận được mức giá ưu đãi hơn.

Số lượng mua

Mua sàn gỗ plywood với số lượng lớn thường được hưởng ưu đãi giảm giá từ nhà cung cấp. Đối với các dự án lớn, khách hàng cũng có thể thương lượng để nhận được mức giá tốt hơn so với mua lẻ.

Kết luận 

Sàn gỗ plywood là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu lát sàn bền bỉ, ổn định và thân thiện với môi trường. Với cấu trúc nhiều lớp gỗ đan chéo, sàn gỗ plywood không chỉ chống cong vênh, chịu lực tốt mà còn có khả năng chống ẩm vượt trội, phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam. Đặc biệt, với độ bền trung bình trên 15 năm, sàn gỗ plywood là khoản đầu tư lâu dài cho không gian sống.

Bình chọn post